Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
domestic partner


noun
a person (not necessarily a spouse) with whom you cohabit and share a long-term sexual relationship
Syn:
significant other, spousal equivalent, spouse equivalent
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
lover, spouse, partner, married person, mate, better half


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.